DDC
| 515.9 |
Tác giả CN
| Beardon, Alan F |
Nhan đề
| Complex analysis :The argument principle in analysis and topology /A. F. Beardon |
Thông tin xuất bản
| Singapore :John Wiley & Sons,1989 |
Mô tả vật lý
| xiii, 239 p. :ill. ;23cm |
Phụ chú
| "A Wiley-Interscience publication." |
Từ khóa tự do
| Giải tích phức |
Từ khóa tự do
| Hàm số |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(1): 103050004 |

|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 66FBD3BB-12A9-4D73-A61C-9F3A2464DC49 |
---|
008 | 1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9971510189|cTL biếu tặng |
---|
039 | |y20211216141732|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a515.9|bB200A |
---|
100 | 10|aBeardon, Alan F |
---|
245 | 10|aComplex analysis :|bThe argument principle in analysis and topology /|cA. F. Beardon |
---|
260 | |aSingapore :|bJohn Wiley & Sons,|c1989 |
---|
300 | |axiii, 239 p. :|bill. ;|c23cm |
---|
500 | |a"A Wiley-Interscience publication." |
---|
504 | |aBibliography: p. [235]-236 |
---|
653 | |aGiải tích phức |
---|
653 | |aHàm số |
---|
653 | |aĐại số |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): 103050004 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103050004
|
Kho Mượn
|
515.9 B200A
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào