|
DDC
| 514.0076 |
|
Tác giả CN
| Bùi, Đắc Tắc |
|
Nhan đề
| Bài tập không gian tôpô - độ đo- tích phân /Bùi Đắc Tắc, Nguyễn Thanh Hà |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,1999 |
|
Mô tả vật lý
| 238tr. ;20 cm |
|
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm - Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
Tóm tắt
| Gồm gần 400 đề bài và lời giải bài tập không gian Tôpô - Độ đo - Tích phân dành cho sinh viên năm thứ 3 khoa toán trường đại học sư phạm |
|
Từ khóa tự do
| Tích phân |
|
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
|
Từ khóa tự do
| Bài tập |
|
Từ khóa tự do
| Tôpô |
|
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hà |
|
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(22): KM19292-313 |

|
| 000 | 00816nam a2200277 4500 |
|---|
| 001 | 16517 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | TVSP2120016582 |
|---|
| 008 | 120627s1999 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c21.000đ |
|---|
| 039 | |a20210122195729|blibol55|y20120627084300|zanhbl |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | 14|a514.0076|bB510T |
|---|
| 100 | 1|aBùi, Đắc Tắc |
|---|
| 245 | 10|aBài tập không gian tôpô - độ đo- tích phân /|cBùi Đắc Tắc, Nguyễn Thanh Hà |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
|---|
| 300 | |a238tr. ;|c20 cm |
|---|
| 500 | |aĐTTS ghi: Đại học Sư phạm - Đại học Quốc gia Hà Nội |
|---|
| 520 | |aGồm gần 400 đề bài và lời giải bài tập không gian Tôpô - Độ đo - Tích phân dành cho sinh viên năm thứ 3 khoa toán trường đại học sư phạm |
|---|
| 653 | |aTích phân |
|---|
| 653 | |aGiáo trình |
|---|
| 653 | |aBài tập |
|---|
| 653 | |aTôpô |
|---|
| 700 | 11|aNguyễn, Thanh Hà |
|---|
| 852 | |a100|bKho Mượn|j(22): KM19292-313 |
|---|
| 890 | |a22|b9|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
KM19292
|
Kho Mượn
|
514.0076 B510T
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
2
|
KM19293
|
Kho Mượn
|
514.0076 B510T
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
3
|
KM19294
|
Kho Mượn
|
514.0076 B510T
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
KM19295
|
Kho Mượn
|
514.0076 B510T
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
5
|
KM19296
|
Kho Mượn
|
514.0076 B510T
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
6
|
KM19297
|
Kho Mượn
|
514.0076 B510T
|
Sách
|
6
|
|
|
|
|
7
|
KM19298
|
Kho Mượn
|
514.0076 B510T
|
Sách
|
7
|
|
|
|
|
8
|
KM19299
|
Kho Mượn
|
514.0076 B510T
|
Sách
|
8
|
|
|
|
|
9
|
KM19300
|
Kho Mượn
|
514.0076 B510T
|
Sách
|
9
|
|
|
|
|
10
|
KM19301
|
Kho Mượn
|
514.0076 B510T
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào