| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C67D3105-675E-43EF-8CF1-436A034FA7FA |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045460184|c18.000đ |
---|
039 | |y20231122101743|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.34|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Tin học 4 / |cHồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2023 |
---|
300 | |a84 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aNguyễn, Chí Trung |
---|
700 | 10|aHồ, Sĩ Đàm|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thị Bích Ngọc |
---|
700 | 10|aHồ, Cẩm Hà |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Thuỷ|ch.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Hồng |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021647-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103057860-72 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021647
|
Kho đọc
|
372.34 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021648
|
Kho đọc
|
372.34 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103057860
|
Kho Mượn
|
372.34 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103057861
|
Kho Mượn
|
372.34 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103057862
|
Kho Mượn
|
372.34 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103057863
|
Kho Mượn
|
372.34 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103057864
|
Kho Mượn
|
372.34 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103057865
|
Kho Mượn
|
372.34 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103057866
|
Kho Mượn
|
372.34 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103057867
|
Kho Mượn
|
372.34 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|