DDC
| 372.52 |
Nhan đề
| Mĩ thuật 4 /Nguyễn Quốc Toản (c.b), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 12 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2017 |
Mô tả vật lý
| 84tr. :ảnh ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Đàm, Luyện |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Ngọc Diệp |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đỗ Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Toản, |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(2): TR05255-6 |

| 000 | 00751nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2190030069 |
---|
008 | 191007s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6.500đ |
---|
039 | |a20210122205014|blibol55|y20191007155500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a372.52|bM300TH |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 4 /|cNguyễn Quốc Toản (c.b), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,... |
---|
250 | |aTái bản lần 12 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2017 |
---|
300 | |a84tr. :|bảnh ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hữu Hạnh |
---|
700 | 10|aĐàm, Luyện |
---|
700 | 10|aBạch, Ngọc Diệp |
---|
700 | 10|aBùi, Đỗ Thuật |
---|
700 | 10|aNguyễn, Quốc Toản,|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR05255-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TR05255
|
Kho Tra cứu
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
TR05256
|
Kho Tra cứu
|
372.52 M300TH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|