DDC
| 372.5 |
Nhan đề
| Mĩ thuật 5 /Nguyễn Quốc Toản (chủ biên), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 111tr. ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Từ khóa tự do
| Giáo dục tiểu học |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(10): KM01681-90 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR02093-7 |

| 000 | 00539nam a2200229 4500 |
---|
001 | 1634 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070001666 |
---|
008 | 070105s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191925|blibol55|y20070105083900|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a372.5|bM300th |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 5 /|cNguyễn Quốc Toản (chủ biên), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a111tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
653 | |aGiáo dục tiểu học |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | 11|aNguyễn, Quốc Toản |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(10): KM01681-90 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR02093-7 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KM01681
|
Kho Mượn
|
372.5 M300th
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KM01682
|
Kho Mượn
|
372.5 M300th
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KM01683
|
Kho Mượn
|
372.5 M300th
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KM01684
|
Kho Mượn
|
372.5 M300th
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KM01685
|
Kho Mượn
|
372.5 M300th
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
KM01686
|
Kho Mượn
|
372.5 M300th
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
KM01687
|
Kho Mượn
|
372.5 M300th
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
KM01688
|
Kho Mượn
|
372.5 M300th
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
KM01689
|
Kho Mượn
|
372.5 M300th
|
Sách
|
9
|
|
|
|
10
|
KM01690
|
Kho Mượn
|
372.5 M300th
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|