- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 540.76 C500Z
Nhan đề: <2400=Hai nghìn bốn trăm> bài tập hoá học :
DDC
| 540.76 |
Tác giả CN
| Cuzmenco, N. E. |
Nhan đề
| <2400=Hai nghìn bốn trăm> bài tập hoá học :Dùng cho học sinh THPT, học sinh dự thi Đại học và học sinh chuyên hoá /N. E. Cuzmenco, V. V. Eremin; Hoàng Nhuận, Hoàng Mai Hương (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học kỹ thuật,2002 |
Mô tả vật lý
| 642tr. ;20,5cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp 2400 các bài tập về hoá học đại cương, hoá học vô cơ, hoá học hữu cơ và một số đề thi vào các trương đại học môn hoá học kèm theo hướng dẫn và lời giải của các phần |
Từ khóa tự do
| Hoá hữu cơ |
Từ khóa tự do
| Hoá học |
Từ khóa tự do
| Hoá vô cơ |
Từ khóa tự do
| Hoá đại cương |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD07366-70 |

| 000 | 00890nam a2200265 4500 |
---|
001 | 2540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002572 |
---|
008 | 070615s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54.000đ |
---|
039 | |a20210122192107|blibol55|y20070615173500|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540.76|bC500Z |
---|
100 | 1|aCuzmenco, N. E. |
---|
245 | 10|a<2400=Hai nghìn bốn trăm> bài tập hoá học :|bDùng cho học sinh THPT, học sinh dự thi Đại học và học sinh chuyên hoá /|cN. E. Cuzmenco, V. V. Eremin; Hoàng Nhuận, Hoàng Mai Hương (dịch) |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học kỹ thuật,|c2002 |
---|
300 | |a642tr. ;|c20,5cm. |
---|
520 | |aTập hợp 2400 các bài tập về hoá học đại cương, hoá học vô cơ, hoá học hữu cơ và một số đề thi vào các trương đại học môn hoá học kèm theo hướng dẫn và lời giải của các phần |
---|
653 | |aHoá hữu cơ |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aHoá vô cơ |
---|
653 | |aHoá đại cương |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD07366-70 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KD07366
|
Kho đọc
|
540.76 C500Z
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
KD07367
|
Kho đọc
|
540.76 C500Z
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
KD07368
|
Kho đọc
|
540.76 C500Z
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
KD07369
|
Kho đọc
|
540.76 C500Z
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
KD07370
|
Kho đọc
|
540.76 C500Z
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|