DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Trung Hải |
Nhan đề
| Giáo trình Phân tích chất lượng môi trường / Huỳnh Trung Hải (ch.b.), Văn Diệu Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 315tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách ngành Khoa học và Công nghệ môi trường |
Tóm tắt
| Giới thiệu về chỉ thị môi trường và tiêu chuẩn đánh giá chất lượng mội trường, các phương pháp phân tích các thông số chất lượng môi trường, xử lý mẫu, đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng, phân tích các thông số chất lượng môi trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chất lượng |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Diệu Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): 101020955 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(2): 103055057-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35801 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | FB0E4677-96FB-4899-8003-D7DBBE98B801 |
---|
005 | 202210310835 |
---|
008 | 2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049388590|c95.000đ |
---|
039 | |a20221031083522|banhbl|y20221031081841|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.7|bH531H |
---|
100 | 10|aHuỳnh, Trung Hải |
---|
245 | 10|aGiáo trình Phân tích chất lượng môi trường / |cHuỳnh Trung Hải (ch.b.), Văn Diệu Anh |
---|
260 | |aH. : |bBách khoa Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a315tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
490 | |aTủ sách ngành Khoa học và Công nghệ môi trường |
---|
504 | |aThư mục: tr. 309-311 |
---|
520 | |aGiới thiệu về chỉ thị môi trường và tiêu chuẩn đánh giá chất lượng mội trường, các phương pháp phân tích các thông số chất lượng môi trường, xử lý mẫu, đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng, phân tích các thông số chất lượng môi trường |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChất lượng |
---|
700 | 10|aVăn, Diệu Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): 101020955 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(2): 103055057-8 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103055057
|
Kho Mượn
|
363.7 H531H
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
103055058
|
Kho Mượn
|
363.7 H531H
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
101020955
|
Kho đọc
|
363.7 H531H
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|