|
000 | 00676nam a2200277 4500 |
---|
001 | 862 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000882 |
---|
008 | 061102s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191804|blibol55|y20061102105200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a335.43|bL250N |
---|
100 | 1|aLênin, V. I. |
---|
245 | 10|aToàn tập.|nTập 45,|pTháng 3 năm 1922 - tháng 3 năm 1923 /|cV. I. Lênin |
---|
260 | |aH. :|bTiến bộ,|c1978 |
---|
300 | |a871tr. :|b01 ảnh chân dung ;|c21cm |
---|
653 | |aToàn tập |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Nga |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật chiến đấu |
---|
653 | |aCộng hoà xã hội chủ nghĩa Xô viết |
---|
653 | |aThành lập |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(1): KM17494 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR00430 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR00430
|
Kho Tra cứu
|
335.43 L250N
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
KM17494
|
Kho Mượn
|
335.43 L250N
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào