DDC
| 495.922076 |
Tác giả CN
| Đinh, Trọng Lạc |
Nhan đề
| <300=Ba trăm> bài tập phong cách học tiếng Việt :(có giải đáp) /Đinh Trọng Lạc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 364tr. ;20cm |
Tóm tắt
| Những nét chung về phong cách học. Các phong cách chức năng của hoạt động lời nói trong tiếng Việt. Ngôn ngữ nghệ thuật. Các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Phong cách học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD05122-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(23): KM20798-810, KM23512-21 |
|
000 | 00757nam a2200253 4500 |
---|
001 | 2075 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2070002107 |
---|
008 | 070529s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.800đ |
---|
039 | |a20210122192015|blibol55|y20070529150300|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a495.922076|bĐ312L |
---|
100 | 1|aĐinh, Trọng Lạc |
---|
245 | 10|a<300=Ba trăm> bài tập phong cách học tiếng Việt :|b(có giải đáp) /|cĐinh Trọng Lạc |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a364tr. ;|c20cm |
---|
520 | |aNhững nét chung về phong cách học. Các phong cách chức năng của hoạt động lời nói trong tiếng Việt. Ngôn ngữ nghệ thuật. Các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt |
---|
653 | |aPhong cách học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD05122-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(23): KM20798-810, KM23512-21 |
---|
890 | |a28|b8|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD05122
|
Kho đọc
|
495.922076 Đ312L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD05123
|
Kho đọc
|
495.922076 Đ312L
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD05124
|
Kho đọc
|
495.922076 Đ312L
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KD05125
|
Kho đọc
|
495.922076 Đ312L
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KD05126
|
Kho đọc
|
495.922076 Đ312L
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
KM20798
|
Kho Mượn
|
495.922076 Đ312L
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
KM20799
|
Kho Mượn
|
495.922076 Đ312L
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM20800
|
Kho Mượn
|
495.922076 Đ312L
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
KM20801
|
Kho Mượn
|
495.922076 Đ312L
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
KM20802
|
Kho Mượn
|
495.922076 Đ312L
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào