| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 414B3C7C-75C2-4BE2-978E-F8EC5691E333 |
---|
005 | 202111261619 |
---|
008 | 2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780470517390 |
---|
039 | |a20211126161949|blienhtb|y20211125102904|zlienhtb |
---|
040 | |aTV SP2 |
---|
041 | |aEng |
---|
044 | |axxk |
---|
082 | 04|a005|bM100R |
---|
100 | 10|aMartin, Rainer |
---|
245 | 10|aAdvances in Digital Speech Transmission / |cRainer Martin |
---|
260 | |aEngland : |bWiley, England, |c2008 |
---|
300 | |a543p. : |bill. ; |c25cm |
---|
490 | |aSignals and Communication Technology |
---|
653 | |aNhận dạng giọng nói |
---|
653 | |aDi động |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin |
---|
700 | 10|aAntweiler, Christiane |
---|
700 | 10|aHeute, Ulrich |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(2): 104013868-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
104013868
|
Kho tham khảo
|
005 M100R
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
104013869
|
Kho tham khảo
|
005 M100R
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|