DDC
| 891.7407 |
Tác giả CN
| Vũ, Công Hảo |
Nhan đề
| Giáo trình văn học Nga thế kỉ XX /Vũ Công Hảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2015 |
Mô tả vật lý
| 266tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát diện mạ và thành tựu của văn học Nga thế kỉ XX. Phân tích đặc điểm văn học và một số tác phẩm của các đại văn hào Nga tiêu biểu như M. Gorky, S. Esenin, M. Sholokhov... và các trích đoạn tác phẩm chọn lọc nổi tiếng trong thời kì này |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(20): KM41768-87 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(10): TK10105-14 |
|
000 | 00828nam a2200253 4500 |
---|
001 | 24705 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2160024781 |
---|
008 | 160311s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000đ |
---|
039 | |a20210122203045|blibol55|y20160311103800|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a891.7407|bV500H |
---|
100 | 1|aVũ, Công Hảo |
---|
245 | 10|aGiáo trình văn học Nga thế kỉ XX /|cVũ Công Hảo |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a266tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày khái quát diện mạ và thành tựu của văn học Nga thế kỉ XX. Phân tích đặc điểm văn học và một số tác phẩm của các đại văn hào Nga tiêu biểu như M. Gorky, S. Esenin, M. Sholokhov... và các trích đoạn tác phẩm chọn lọc nổi tiếng trong thời kì này |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học Nga |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(20): KM41768-87 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(10): TK10105-14 |
---|
890 | |a30|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM41772
|
Kho Mượn
|
891.7407 V500H
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
KM41778
|
Kho Mượn
|
891.7407 V500H
|
Sách
|
11
|
|
|
3
|
KM41786
|
Kho Mượn
|
891.7407 V500H
|
Sách
|
19
|
|
|
4
|
TK10109
|
Kho tham khảo
|
891.7407 V500H
|
Sách
|
25
|
|
|
5
|
KM41769
|
Kho Mượn
|
891.7407 V500H
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
KM41775
|
Kho Mượn
|
891.7407 V500H
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
TK10106
|
Kho tham khảo
|
891.7407 V500H
|
Sách
|
22
|
|
|
8
|
TK10112
|
Kho tham khảo
|
891.7407 V500H
|
Sách
|
28
|
|
|
9
|
KM41770
|
Kho Mượn
|
891.7407 V500H
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
KM41784
|
Kho Mượn
|
891.7407 V500H
|
Sách
|
17
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào