DDC
| 797.21 |
Nhan đề
| Bơi lội :Sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường Đại học Thể dục thể thao /Nguyễn Văn Trạch (Chủ biên),... |
Lần xuất bản
| Lưu hành nội bộ |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Thể dục thể thao,1999 |
Mô tả vật lý
| 904tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban Thể dục thể thao. Trường Đại học Thể dục thể thao 1 |
Tóm tắt
| Lịch sử các môn bơi lội và lợi ích của chúng với sức khoẻ con người; Kỹ thuật bơi lội, công tác huấn luyện và việc tuyển chọn vận động viên bơi lội; Tổ chức thi đấu, phương pháp kiểm tra y học và quản lý hoạt động bơi lội |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Thi đấu |
Từ khóa tự do
| Huấn luyện |
Từ khóa tự do
| Bơi lội |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Kĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Kim Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Viện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Chương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trạch |
Tác giả(bs) CN
| Lã, Kim Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Viện |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Chương |
Tác giả(bs) CN
| Phi, Trọng Hanh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Trạch |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(7): 101019024-5, KD16381-5 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): 104012930-2 |
| 000 | 01131nam a2200337 4500 |
---|
001 | 26583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2180027835 |
---|
008 | 180315s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220831154852|banhbl|c20210122203938|dlibol55|y20180315100600|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a797.21|bB462L |
---|
245 | 00|aBơi lội :|bSách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường Đại học Thể dục thể thao /|cNguyễn Văn Trạch (Chủ biên),... |
---|
250 | |aLưu hành nội bộ |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Thể dục thể thao,|c1999 |
---|
300 | |a904tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban Thể dục thể thao. Trường Đại học Thể dục thể thao 1 |
---|
504 | |aThư mục tr.898 |
---|
520 | |aLịch sử các môn bơi lội và lợi ích của chúng với sức khoẻ con người; Kỹ thuật bơi lội, công tác huấn luyện và việc tuyển chọn vận động viên bơi lội; Tổ chức thi đấu, phương pháp kiểm tra y học và quản lý hoạt động bơi lội |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aThi đấu |
---|
653 | |aHuấn luyện |
---|
653 | |aBơi lội |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aKĩ thuật |
---|
691 | |aGiáo dục thể chất |
---|
700 | 10|aLã, Kim Thanh|eBiên soạn |
---|
700 | 10|aNgô, Xuân Viện|eBiên soạn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đức Chương|eBiên soạn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Trạch|eChủ biên |
---|
700 | 11|aLã, Kim Thanh |
---|
700 | 11|aNgô, Xuân Viện |
---|
700 | 11|aNguyễn, Đức Chương |
---|
700 | 11|aPhi, Trọng Hanh,|eHiệu đính |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Trạch |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(7): 101019024-5, KD16381-5 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): 104012930-2 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Ngọc Yến |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD16381
|
Kho đọc
|
797.21 B462L
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
104012931
|
Kho tham khảo
|
796.077 B462L
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
101019024
|
Kho đọc
|
796.077 B462L
|
Sách
|
1
|
|
|
4
|
KD16384
|
Kho đọc
|
797.21 B462L
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
101019025
|
Kho đọc
|
796.077 B462L
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
KD16385
|
Kho đọc
|
797.21 B462L
|
Sách
|
5
|
|
|
7
|
104012932
|
Kho tham khảo
|
796.077 B462L
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
KD16382
|
Kho đọc
|
797.21 B462L
|
Sách
|
2
|
|
|
9
|
KD16383
|
Kho đọc
|
797.21 B462L
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
104012930
|
Kho tham khảo
|
796.077 B462L
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|