DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Trần, Thu Phương |
Nhan đề
| Sổ sức khỏe : Dành cho trẻ mầm non: Theo thông tư số 13/2016/TTLT-BYT-BGDĐT ngày 12/5/2016 quy định về công tác y tế trường học / Trần Thu Phương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2023 |
Mô tả vật lý
| 48tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm những thông tin theo dõi sức khỏe của trẻ: thể lực, khám sức khỏe theo chuyên khoa, các diễn biến bất thường về sức khỏe, tình trạng dinh dưỡng, chiều cao, cân nặng,… |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Mầm non |
Từ khóa tự do
| Sổ y bạ |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101022281-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103061451-3 |
Tệp tin điện tử
| https://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022282thumbimage.jpg |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41410 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6B193100-5727-434D-A9D3-5ABA8335DF0E |
---|
005 | 202404021430 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040356178|c10.500đ |
---|
039 | |a20240402143001|btuyetnt|y20240115092515|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bTR121PH |
---|
100 | 1|aTrần, Thu Phương |
---|
245 | 10|a Sổ sức khỏe : |bDành cho trẻ mầm non: Theo thông tư số 13/2016/TTLT-BYT-BGDĐT ngày 12/5/2016 quy định về công tác y tế trường học / |cTrần Thu Phương |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a48tr. : |bbảng, biểu đồ ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm những thông tin theo dõi sức khỏe của trẻ: thể lực, khám sức khỏe theo chuyên khoa, các diễn biến bất thường về sức khỏe, tình trạng dinh dưỡng, chiều cao, cân nặng,… |
---|
653 | |a Trẻ em |
---|
653 | |aMầm non |
---|
653 | |aSổ y bạ |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022281-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103061451-3 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022282thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101022281
|
Kho đọc
|
372.21 TR121PH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101022282
|
Kho đọc
|
372.21 TR121PH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103061451
|
Kho Mượn
|
372.21 TR121PH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103061452
|
Kho Mượn
|
372.21 TR121PH
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103061453
|
Kho Mượn
|
372.21 TR121PH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|