|
000 | 00984nam a2200373 4500 |
---|
001 | 1361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001393 |
---|
008 | 061214s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191858|blibol55|y20061214110300|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512.076|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập đại số và giải tích 11 :|bSách giáo khoa thí điểm. Ban khoa học tự nhiên. Bộ 1. /|cNguyễn Huy Đoan (Chủ biên), Nguyễn Xuân Liêm, Nguyễn Khắc Minh,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a236 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |atoán |
---|
653 | |asách giáo khoa |
---|
653 | |atrung học phổ thông |
---|
653 | |agiải tích |
---|
653 | |ađại số |
---|
653 | |alớp 11 |
---|
653 | |asách giáo khoa thí điểm |
---|
653 | |abài tập |
---|
700 | |angô xuân sơn |
---|
700 | |ađặng hùng thắng |
---|
700 | |ađoàn quỳnh |
---|
700 | |alưu xuân tình |
---|
700 | |anguyễn huy đoan |
---|
700 | |anguyễn khắc minh |
---|
700 | |anguyễn xuân liêm |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(1): TR01373 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01373
|
Kho Tra cứu
|
512.076 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào