| 000 | 00696nam a2200289 4500 |
---|
001 | 7270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090007302 |
---|
008 | 091211s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11.000đ |
---|
039 | |a20210122193152|blibol55|y20091211101100|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a540.76|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập hoá học 12 :|bNâng cao /|cLê Xuân Trọng (chủ biên), Ngô Ngọc An, Phạm Văn Hoan,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a192tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aNâng cao |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aHoá học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aNgô, Ngọc An |
---|
700 | 11|aLê, Xuân Trọng,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aNguyễn, Xuân Trường |
---|
700 | 11|aPhạm, Văn Hoan |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(5): KM10795-9 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03744-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM10795
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM10796
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM10797
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM10798
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM10799
|
Kho Mượn
|
540.76 B103t
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TR03744
|
Kho Tra cứu
|
540.76 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TR03745
|
Kho Tra cứu
|
540.76 B103t
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TR03746
|
Kho Tra cứu
|
540.76 B103t
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TR03747
|
Kho Tra cứu
|
540.76 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TR03748
|
Kho Tra cứu
|
540.76 B103t
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|