DDC
| 515.076 |
Nhan đề
| Bài tập giải tích 12 :Nâng cao /Nguyễn Huy Đoan (chủ biên), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm,.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 222tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Nâng cao |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Liêm |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Đoan, |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hùng Thắng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Dung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Bạch Ngọc |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(5): KM10780-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03728-32 |
| 000 | 00776nam a2200313 4500 |
---|
001 | 7267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090007299 |
---|
008 | 091211s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12.700đ |
---|
039 | |a20210122193152|blibol55|y20091211095800|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a515.076|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập giải tích 12 :|bNâng cao /|cNguyễn Huy Đoan (chủ biên), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm,.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a222tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aNâng cao |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aNguyễn, Xuân Liêm |
---|
700 | 11|aĐoàn, Quỳnh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Huy Đoan,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aĐặng, Hùng Thắng |
---|
700 | 11|aTrần, Phương Dung |
---|
700 | 11|aPhạm, Thị Bạch Ngọc |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(5): KM10780-4 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03728-32 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM10780
|
Kho Mượn
|
515.076 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM10781
|
Kho Mượn
|
515.076 B103t
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM10782
|
Kho Mượn
|
515.076 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM10783
|
Kho Mượn
|
515.076 B103t
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM10784
|
Kho Mượn
|
515.076 B103t
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TR03728
|
Kho Tra cứu
|
515.076 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TR03729
|
Kho Tra cứu
|
515.076 B103t
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TR03730
|
Kho Tra cứu
|
515.076 B103t
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TR03731
|
Kho Tra cứu
|
515.076 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TR03732
|
Kho Tra cứu
|
515.076 B103t
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|