|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0741692A-24D7-4E40-A0C5-CCB1EF2EF192 |
---|
005 | 202404021015 |
---|
008 | 2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040145239|c22.000đ |
---|
039 | |a20240402101514|bhanhnt|c20240118091154|dlienhtb|y20240116100917|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.21|bNG527O |
---|
100 | 10|aNguyễn, Thị Oanh |
---|
245 | 10|aĐồng dao dành cho trẻ mầm non /|cNguyễn Thị Oanh, Trần Ngọc Ánh |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2018 |
---|
300 | |a40tr. :|btranh màu ;|c24cm |
---|
520 | |aSưu tầm các bài đồng dao cho trẻ mầm non |
---|
653 | |aSách mẫu giáo |
---|
653 | |aĐồng dao |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
691 | |aGiáo dục mầm non |
---|
700 | 10|aTrần, Ngọc Ánh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022445-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103062027-34 |
---|
856 | 1|uhttps://lib.hpu2.edu.vn/kiposdata1/books_avatar/biasach/101022446thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
103062029
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527O
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
101022446
|
Kho đọc
|
372.21 NG527O
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
103062032
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527O
|
Sách
|
8
|
|
|
|
4
|
103062027
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527O
|
Sách
|
3
|
|
|
|
5
|
103062033
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527O
|
Sách
|
9
|
|
|
|
6
|
103062030
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527O
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
101022445
|
Kho đọc
|
372.21 NG527O
|
Sách
|
1
|
|
|
|
8
|
103062031
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527O
|
Sách
|
7
|
|
|
|
9
|
103062028
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527O
|
Sách
|
4
|
|
|
|
10
|
103062034
|
Kho Mượn
|
372.21 NG527O
|
Sách
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào