- Sách tham khảo
- 373.1425 H411Đ
Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 /
DDC
| 373.1425 |
Nhan đề
| Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 / Đinh, Thị Kim Thoa (Tổng Ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 |
Mô tả vật lý
| 83tr. : minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Hoạt động trải nghiệm |
Từ khóa tự do
| Hoạt động hướng nghiệp |
Từ khóa tự do
| Bộ Chân trời |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Kim Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Phương Liên |
Tác giả(bs) CN
| Lại, Thị Yến Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thị Châu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Kiên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020785-6 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(28): 103053109-36 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35716 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D4C2D110-966E-41CF-A2BB-6E270EEC5CFD |
---|
005 | 202210311048 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040311818|c15.000đ |
---|
039 | |a20221031104732|banhbl|y20221027094940|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a373.1425|bH411Đ |
---|
245 | |aBài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 10 / |cĐinh, Thị Kim Thoa (Tổng Ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a83tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aHoạt động trải nghiệm |
---|
653 | |aHoạt động hướng nghiệp |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aĐinh, Thị Kim Thoa|eCh.b. |
---|
700 | 10|aVũ, Phương Liên |
---|
700 | 10|aLại, Thị Yến Ngọc |
---|
700 | 10|aVũ, Quang Tuyên|eCh.b. |
---|
700 | 10|aCao, Thị Châu Thủy |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hồng Kiên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020785-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103053109-36 |
---|
890 | |a30|b1|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020785
|
Kho đọc
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101020786
|
Kho đọc
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103053109
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103053110
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103053111
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103053112
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103053113
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103053114
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103053115
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103053116
|
Kho Mượn
|
373.1425 H411Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|