- Sách tham khảo
- 378.2 B108C
Báo cáo tự đánh giá Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 :
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39F9C33D-E6C3-4807-A847-339DCDA9911F |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |y20240403090859|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a378.2|bB108C |
---|
245 | 10|aBáo cáo tự đánh giá Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 : |bTheo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Giai đoạn đánh giá: 2018 - 2022) / |cNguyễn Quang Huy,… |
---|
260 | |aH. : |bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [phát hành], |c2022 |
---|
300 | |a302tr. : |bbảng, hình ; |c29cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 266 - 302 |
---|
653 | |aTiêu chuẩn chất lượng |
---|
653 | |aTrường đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
653 | |aSP2 |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aBáo cáo |
---|
700 | 1|aPhùng, Gia Thế |
---|
700 | 1|aNguyễn, Quang Huy |
---|
700 | 1|aPhạm, Đức Hiếu |
---|
700 | 1|aNguyễn, Phu Thông Thái |
---|
700 | 1|aBùi, Kiên Cường |
---|
852 | |aThư viện SP2 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|