- Sách tham khảo
- 372.21 Ch561TR
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện :
DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện :5 - 6 tuổi /Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu (đồng chủ biên), Trương Kim Oanh,... |
Lần xuất bản
| In lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 228Tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào Tạo |
Tóm tắt
| Nội dung (hoạt động học tập, lao động, vui chơi...). Phân phối nội dung chương trình. Hướng dẫn thực hiện (chế độ sinh hoạt, chăm sóc bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển...) chương trình dành cho trẻ em mẫu giáo từ 5-6 tuổi |
Từ khóa tự do
| Chương trình giáo dục |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc trẻ em |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu, Trương Kim Oanh, Nguyễn Minh Nguyệt, Tào Hồng Vân, Trần Tân Tiến |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD03105-9 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(14): KM00223-36 |
| 000 | 01070nam a2200289 4500 |
---|
001 | 63 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060000064 |
---|
008 | 060420s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.200đ |
---|
039 | |a20210122191655|blibol55|y20060420094400|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a372.21|bCh561TR |
---|
245 | 00|aChương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và hướng dẫn thực hiện :|b5 - 6 tuổi /|cTrần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu (đồng chủ biên), Trương Kim Oanh,... |
---|
250 | |aIn lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a228Tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào Tạo |
---|
520 | |aNội dung (hoạt động học tập, lao động, vui chơi...). Phân phối nội dung chương trình. Hướng dẫn thực hiện (chế độ sinh hoạt, chăm sóc bảo vệ sức khoẻ, giáo dục và phát triển...) chương trình dành cho trẻ em mẫu giáo từ 5-6 tuổi |
---|
653 | |aChương trình giáo dục |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
653 | |aChăm sóc trẻ em |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
700 | |a Trần Thị Trọng, Phạm Thị Sửu, Trương Kim Oanh, Nguyễn Minh Nguyệt, Tào Hồng Vân, Trần Tân Tiến |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD03105-9 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(14): KM00223-36 |
---|
890 | |a19|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM00226
|
Kho Mượn
|
372.21 Ch561TR
|
Sách
|
9
|
|
|
2
|
KM00232
|
Kho Mượn
|
372.21 Ch561TR
|
Sách
|
15
|
|
|
3
|
KM00223
|
Kho Mượn
|
372.21 Ch561TR
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
KM00229
|
Kho Mượn
|
372.21 Ch561TR
|
Sách
|
12
|
|
|
5
|
KM00235
|
Kho Mượn
|
372.21 Ch561TR
|
Sách
|
18
|
|
|
6
|
KM00224
|
Kho Mượn
|
372.21 Ch561TR
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
KD03105
|
Kho đọc
|
372.21 Ch561TR
|
Sách
|
1
|
|
|
8
|
KM00230
|
Kho Mượn
|
372.21 Ch561TR
|
Sách
|
13
|
|
|
9
|
KM00227
|
Kho Mượn
|
372.21 Ch561TR
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
KD03108
|
Kho đọc
|
372.21 Ch561TR
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|