|
000 | 00592nam a2200265 4500 |
---|
001 | 2712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2070002744 |
---|
008 | 070620s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22.700đ |
---|
039 | |a20210122192127|blibol55|y20070620154700|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a530.76|bD561B |
---|
100 | 1|aDương, Trọng Bái |
---|
245 | 10|aBài thi vật lí quốc tế.|nTập 2 /|cDương Trọng Bái, Đàm Trung Đồn |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a368tr. ;|c20cm |
---|
653 | |aĐề thi |
---|
653 | |aĐề thi học sinh giỏi |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aĐàm, Trung Đồn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD08197-201 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD08199
|
Kho đọc
|
530.76 D561B
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
KD08197
|
Kho đọc
|
530.76 D561B
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
KD08200
|
Kho đọc
|
530.76 D561B
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
KD08201
|
Kho đọc
|
530.76 D561B
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
KD08198
|
Kho đọc
|
530.76 D561B
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào