- Sách tham khảo
- 390.09597 V115H
Văn hoá dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam.
DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Văn hoá dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam.Quyển 2 /Đặng Thị Quang (chủ biên), Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hoá thông tin,2014 |
Mô tả vật lý
| 403tr. ;21cm |
Tùng thư
| Dự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa văn nghệ dân gian Việt Nam |
Phụ chú
| Đtts ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tìm hiểu nghệ thuật dân gian Pà Thẻn như trang phục, âm nhạc, hát, múa; phong tục, tập quán liên quan đến đời người như hôn nhân, nghi lễ cưới, tang ma, sinh đẻ. Các hình thức tôn giáo tín ngưỡng. Lễ Tết và các trò chơi dân gian của người Pà Thẻn |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Pà Thẻn |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Trang |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Thị Quang, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hồng Thơm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD14593 |
| 000 | 01098nam a2200289 4500 |
---|
001 | 21576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2140021644 |
---|
008 | 140819s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122201816|blibol55|y20140819161100|ztamnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a390.09597|bV115H |
---|
245 | 00|aVăn hoá dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam.|nQuyển 2 /|cĐặng Thị Quang (chủ biên), Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm, Vũ Thị Trang |
---|
260 | |aH. :|bVăn hoá thông tin,|c2014 |
---|
300 | |a403tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aDự án công bố, phổ biến tài sản văn hóa văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
500 | |aĐtts ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTìm hiểu nghệ thuật dân gian Pà Thẻn như trang phục, âm nhạc, hát, múa; phong tục, tập quán liên quan đến đời người như hôn nhân, nghi lễ cưới, tang ma, sinh đẻ. Các hình thức tôn giáo tín ngưỡng. Lễ Tết và các trò chơi dân gian của người Pà Thẻn |
---|
653 | |aDân tộc Pà Thẻn |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | 11|aVũ, Thị Trang |
---|
700 | 11|aĐặng Thị Quang,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aĐinh, Hồng Thơm |
---|
700 | 11|aNguyễn, Ngọc Thanh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD14593 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD14593
|
Kho đọc
|
390.09597 V115H
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|