DDC
| 370.92 |
Tác giả CN
| Trần Lê Sáng |
Nhan đề
| Chu Văn An. Nguyễn Bỉnh Khiêm. Nguyễn Thiếp. Ba bậc thầy của nền giáo dục Việt Nam /Trần Lê Sáng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1990 |
Mô tả vật lý
| 86 tr. ;21 cm |
Tóm tắt
| Chu Văn An, Nguễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Thiếp là ba nhà giáo dục lớn của nước ta: thành tựu giáo dục, tinh thần học tập và tu dưỡng đạo đức; những cống hiến cho nền giáo dục nước nhà của các ông |
Từ khóa tự do
| Nhà giáo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(5): DT00136-40 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(10): TK07679-88 |
|
000 | 00851nam a2200277 4500 |
---|
001 | 5176 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2080005208 |
---|
008 | 081127s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c1150đ |
---|
039 | |a20210122192654|blibol55|y20081127151000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a370.92|bTR121S |
---|
100 | 1|aTrần Lê Sáng |
---|
245 | 10|aChu Văn An. Nguyễn Bỉnh Khiêm. Nguyễn Thiếp. Ba bậc thầy của nền giáo dục Việt Nam /|cTrần Lê Sáng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1990 |
---|
300 | |a86 tr. ;|c21 cm |
---|
520 | |aChu Văn An, Nguễn Bỉnh Khiêm, Nguyễn Thiếp là ba nhà giáo dục lớn của nước ta: thành tựu giáo dục, tinh thần học tập và tu dưỡng đạo đức; những cống hiến cho nền giáo dục nước nhà của các ông |
---|
600 | |aChu Văn An |
---|
600 | |aNguyễn Bỉnh Khiêm |
---|
600 | |aNguyễn Thiếp |
---|
653 | |aNhà giáo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(5): DT00136-40 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(10): TK07679-88 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT00137
|
Kho Đọc DT
|
370.92 TR121S
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
TK07681
|
Kho tham khảo
|
370.92 TR121S
|
Sách
|
8
|
|
|
3
|
DT00140
|
Kho Đọc DT
|
370.92 TR121S
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
TK07684
|
Kho tham khảo
|
370.92 TR121S
|
Sách
|
11
|
|
|
5
|
TK07679
|
Kho tham khảo
|
370.92 TR121S
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
TK07687
|
Kho tham khảo
|
370.92 TR121S
|
Sách
|
14
|
|
|
7
|
DT00138
|
Kho Đọc DT
|
370.92 TR121S
|
Sách
|
3
|
|
|
8
|
TK07685
|
Kho tham khảo
|
370.92 TR121S
|
Sách
|
12
|
|
|
9
|
DT00136
|
Kho Đọc DT
|
370.92 TR121S
|
Sách
|
1
|
|
|
10
|
TK07682
|
Kho tham khảo
|
370.92 TR121S
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào