DDC
| 640.712 |
Nhan đề
| Công nghệ 6 / Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên), Trần Văn Sỹ |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 80tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Bộ chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Văn Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Sỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Vân |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020144-5 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103049859-66 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33668 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 62A5255A-6068-4566-83F7-E8AB6CA0947F |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040256263|c14.000đ |
---|
039 | |y20211209090746|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a640.712|bC455NGH |
---|
245 | 10|aCông nghệ 6 / |cBùi Văn Hồng (Tổng Ch.b), Nguyễn Thị Cẩm Vân (chủ biên), Trần Văn Sỹ |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a80tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
700 | 10|aBùi, Văn Hồng|eTổng Ch.b |
---|
700 | 10|aTrần, Văn Sỹ |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Cẩm Vân|eCh.b |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020144-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049859-66 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020144
|
Kho đọc
|
640.712 C455NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103049860
|
Kho Mượn
|
640.712 C455NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
103049866
|
Kho Mượn
|
640.712 C455NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
103049863
|
Kho Mượn
|
640.712 C455NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
103049864
|
Kho Mượn
|
640.712 C455NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
103049861
|
Kho Mượn
|
640.712 C455NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
7
|
101020145
|
Kho đọc
|
640.712 C455NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
103049862
|
Kho Mượn
|
640.712 C455NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
103049859
|
Kho Mượn
|
640.712 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
103049865
|
Kho Mượn
|
640.712 C455NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|