DDC
| 016.378 |
Nhan đề
| Danh mục các công trình khoa học :Kỷ niệm 45 năm thành lập trường 37 năm đào tạo tại Xuân Hoà /Nguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Phụ Thông Thái, Trịnh Đình Vinh,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [ phát hành],2012 |
Mô tả vật lý
| 299tr. ;27cm |
Phụ chú
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Từ khóa tự do
| Sp2 |
Từ khóa tự do
| Công trình nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Danh mục |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Công Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phụ Thông Thái |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh, Đình Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyến |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(10): KM35368-77 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR04757-61 |
| 000 | 00811nam a2200265 4500 |
---|
001 | 17636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2120017702 |
---|
008 | 121219s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122200306|blibol55|y20121219140800|zyenntn |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a016.378|bD107M |
---|
245 | 00|aDanh mục các công trình khoa học :|bKỷ niệm 45 năm thành lập trường 37 năm đào tạo tại Xuân Hoà /|cNguyễn Văn Tuyến, Nguyễn Phụ Thông Thái, Trịnh Đình Vinh,... |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 [ phát hành],|c2012 |
---|
300 | |a299tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
---|
653 | |aSp2 |
---|
653 | |aCông trình nghiên cứu |
---|
653 | |aDanh mục |
---|
700 | |aVũ, Công Hảo |
---|
700 | |aNguyễn, Phụ Thông Thái |
---|
700 | |aTrịnh, Đình Vinh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Tuyến |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(10): KM35368-77 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR04757-61 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR04760
|
Kho Tra cứu
|
016.378 D107M
|
Sách
|
14
|
|
|
2
|
TR04757
|
Kho Tra cứu
|
016.378 D107M
|
Sách
|
11
|
|
|
3
|
KM35370
|
Kho Mượn
|
016.378 D107M
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM35373
|
Kho Mượn
|
016.378 D107M
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
TR04758
|
Kho Tra cứu
|
016.378 D107M
|
Sách
|
12
|
|
|
6
|
KM35376
|
Kho Mượn
|
016.378 D107M
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
TR04761
|
Kho Tra cứu
|
016.378 D107M
|
Sách
|
15
|
|
|
8
|
KM35377
|
Kho Mượn
|
016.378 D107M
|
Sách
|
10
|
|
|
9
|
KM35371
|
Kho Mượn
|
016.378 D107M
|
Sách
|
4
|
|
|
10
|
KM35374
|
Kho Mượn
|
016.378 D107M
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|