| 000 | 00807nam a2200277 4500 |
---|
001 | 16452 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2120016517 |
---|
008 | 120624s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.500đ |
---|
039 | |a20210122195656|blibol55|y20120624140100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a335.412|bGI108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin :|bDùng cho khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a323tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aĐttsghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
653 | |aKinh tế chính trị |
---|
653 | |aKinh tế chính trị Mác-Lênin |
---|
700 | 11|aNguyễn, Đình Khánh |
---|
700 | 11|aNguyễn, Văn Hảo |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(231): KM16713-936, KM34899-905 |
---|
890 | |a231|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM16718
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
KM16741
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
29
|
|
|
3
|
KM16764
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
52
|
|
|
4
|
KM16933
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
221
|
|
|
5
|
KM16787
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
75
|
|
|
6
|
KM16910
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
198
|
|
|
7
|
KM16887
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
175
|
|
|
8
|
KM16864
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
152
|
|
|
9
|
KM16770
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
58
|
|
|
10
|
KM16841
|
Kho Mượn
|
335.412 GI108TR
|
Sách
|
129
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|