DDC
| 495.1 |
Nhan đề
| Giáo trình Hán ngữ:. Tập 1,Quyển thượng / : Bổ sung bài tập - đáp án. / Trần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Thị Kim Cương, Trần Đức Lâm,... dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Thế giới,2008 |
Mô tả vật lý
| 141tr. ;24cm |
Phụ chú
| Đtts ghi: Đại học Ngôn ngữ văn hoá Bắc Kinh |
Tóm tắt
| Rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp của sinh viên |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Thị Thanh Liêm |
Tác giả(bs) TT
| Trương, Ngọc Quỳnh |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Đức Lâm |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Thị Kim Cương |
Tác giả(bs) TT
| Trần, Trà Mi |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD11423-7 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(15): KM11463-77 |
| 000 | 00934nam a2200301 4500 |
---|
001 | 8490 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | TVSP2100008522 |
---|
008 | 100510s2008 cc| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000đ |
---|
039 | |a20210122193425|blibol55|y20100510113000|zanhbl |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |acc |
---|
082 | 14|a495.1|bGI108tr |
---|
245 | 00|aGiáo trình Hán ngữ:. |nTập 1,|pQuyển thượng / : |bBổ sung bài tập - đáp án. / |cTrần Thị Thanh Liêm (chủ biên), Trần Thị Kim Cương, Trần Đức Lâm,... dịch |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Thế giới,|c2008 |
---|
300 | |a141tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Đại học Ngôn ngữ văn hoá Bắc Kinh |
---|
520 | |aRèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên, bồi dưỡng khả năng dùng tiếng Hán trong giao tiếp của sinh viên |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
710 | 11|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
710 | 11|aTrương, Ngọc Quỳnh |
---|
710 | 11|aTrần, Đức Lâm |
---|
710 | 11|aTrần, Thị Kim Cương |
---|
710 | 11|aTrần, Trà Mi |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD11423-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(15): KM11463-77 |
---|
890 | |a20|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM11472
|
Kho Mượn
|
495.1 GI108tr
|
Sách
|
15
|
|
|
2
|
KM11466
|
Kho Mượn
|
495.1 GI108tr
|
Sách
|
9
|
|
|
3
|
KM11475
|
Kho Mượn
|
495.1 GI108tr
|
Sách
|
18
|
|
|
4
|
KM11469
|
Kho Mượn
|
495.1 GI108tr
|
Sách
|
12
|
|
|
5
|
KD11423
|
Kho đọc
|
495.1 GI108tr
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
KM11470
|
Kho Mượn
|
495.1 GI108tr
|
Sách
|
13
|
|
|
7
|
KM11464
|
Kho Mượn
|
495.1 GI108tr
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
KM11473
|
Kho Mượn
|
495.1 GI108tr
|
Sách
|
16
|
|
|
9
|
KM11467
|
Kho Mượn
|
495.1 GI108tr
|
Sách
|
10
|
|
|
10
|
KD11426
|
Kho đọc
|
495.1 GI108tr
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|