DDC 600.712
Nhan đề Công nghệ 11 : Công nghệ cơ khí : Sách giáo viên / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b. kiêm ch.b.),…
Thông tin xuất bản Huế : Nxb. Đại học Huế, 2023
Mô tả vật lý 203tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm
Tùng thư Cánh Diều
Từ khóa tự do Sách giáo viên
Từ khóa tự do Bộ Cánh diều
Từ khóa tự do Công nghệ
Từ khóa tự do Lớp 11
Từ khóa tự do Cơ khí
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Mai Lan
Tác giả(bs) CN Chu, Văn Vượng
Tác giả(bs) CN Ngô, Văn Thanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn , Hồng Lĩnh
Tác giả(bs) CN Phí, Trọng Hùng
Tác giả(bs) CN Tạ, Tuấn Hưng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Khanh
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101022169-70
Địa chỉ 100Kho Mượn(13): 103060838-50
00000000nam a2200000 a 4500
00141341
0021
004E17DAB15-3345-45CC-AFBD-FE67D57214AA
008 2023 vm| vie
0091 0
020|a9786043993769|c60.000đ
039|y20240109152802|ztamnt
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a600.712|bC455NGH
24500|aCông nghệ 11 :|b Công nghệ cơ khí : |bSách giáo viên / |cNguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b. kiêm ch.b.),…
260|aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2023
300|a203tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm
490|aCánh Diều
653|aSách giáo viên
653|aBộ Cánh diều
653|aCông nghệ
653|aLớp 11
653|aCơ khí
70010|aNguyễn, Thị Mai Lan
70010|aChu, Văn Vượng
70010|aNgô, Văn Thanh
70010|aNguyễn , Hồng Lĩnh
70010|aPhí, Trọng Hùng
70010|aTạ, Tuấn Hưng
70010|aNguyễn, Trọng Khanh|etổng ch.b.kiêm ch.b.
852|a100|bKho đọc|j(2): 101022169-70
852|a100|bKho Mượn|j(13): 103060838-50
890|a15|b0|c0|d0
911|aNguyễn Thị Tâm
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 103060848 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 13
2 103060839 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 4
3 103060842 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 7
4 103060845 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 10
5 103060846 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 11
6 101022170 Kho đọc 600.712 C455NGH Sách 2
7 103060840 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 5
8 103060843 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 8
9 103060849 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 14
10 103060838 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 3