DDC 600.712
Nhan đề Công nghệ 11 : Công nghệ cơ khí : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b. kiêm ch.b.),…
Thông tin xuất bản Huế : Nxb. Đại học Huế, 2023
Mô tả vật lý 131tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm
Tùng thư Cánh Diều
Từ khóa tự do Bộ Cánh diều
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Công nghệ
Từ khóa tự do Lớp 11
Từ khóa tự do Cơ khí
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Mai Lan
Tác giả(bs) CN Ngô, Văn Thanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn , Hồng Lĩnh
Tác giả(bs) CN Phí, Trọng Hùng
Tác giả(bs) CN Tạ, Tuấn Hưng
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Khanh
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101022167-8
Địa chỉ 100Kho Mượn(13): 103060825-37
00000000nam a2200000 a 4500
00141340
0021
0040EC94521-8BCF-4833-B523-27AB9B5B3643
008 2023 vm| vie
0091 0
020|a9786043379419|c26.000đ
039|y20240109152801|ztamnt
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a600.712|bC455NGH
24500|aCông nghệ 11 :|b Công nghệ cơ khí : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) / |cNguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b. kiêm ch.b.),…
260|aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2023
300|a131tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm
490|aCánh Diều
653|aBộ Cánh diều
653|aSách giáo khoa
653|aCông nghệ
653|aLớp 11
653|aCơ khí
70010|aNguyễn, Thị Mai Lan
70010|aNgô, Văn Thanh
70010|aNguyễn , Hồng Lĩnh
70010|aPhí, Trọng Hùng
70010|aTạ, Tuấn Hưng
70010|aNguyễn, Trọng Khanh|etổng ch.b.kiêm ch.b.
852|a100|bKho đọc|j(2): 101022167-8
852|a100|bKho Mượn|j(13): 103060825-37
890|a15|b0|c0|d0
911|aNguyễn Thị Tâm
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 103060833 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 11
2 103060827 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 5
3 103060830 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 8
4 101022168 Kho đọc 600.712 C455NGH Sách 2
5 103060825 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 3
6 103060828 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 6
7 103060836 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 14
8 103060831 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 9
9 103060837 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 15
10 101022167 Kho đọc 600.712 C455NGH Sách 1