DDC
| 516.076 |
Nhan đề
| Bài tập hình học 12 :Nâng cao /Văn, Như Cương (chủ biên), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Nâng cao |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Văn, Như Cương, |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Mân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huy Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Khắc Ban |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(5): KM11090-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Tra cứu(5): TR03812-6 |
| 000 | 00714nam a2200301 4500 |
---|
001 | 7283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2090007315 |
---|
008 | 091223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13.900đ |
---|
039 | |a20210122193155|blibol55|y20091223100500|zanhbl |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a516.076|bB103t |
---|
245 | 00|aBài tập hình học 12 :|bNâng cao /|cVăn, Như Cương (chủ biên), Phạm Khắc Ban, Lê Huy Hùng, Tạ Mân |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a247tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aNâng cao |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 11|aVăn, Như Cương,|eChủ biên |
---|
700 | 11|aTạ, Mân |
---|
700 | 11|aLê, Huy Hùng |
---|
700 | 11|aPhạm, Khắc Ban |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(5): KM11090-4 |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(5): TR03812-6 |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM11090
|
Kho Mượn
|
516.076 B103t
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KM11091
|
Kho Mượn
|
516.076 B103t
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KM11092
|
Kho Mượn
|
516.076 B103t
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
KM11093
|
Kho Mượn
|
516.076 B103t
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
KM11094
|
Kho Mượn
|
516.076 B103t
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TR03812
|
Kho Tra cứu
|
516.076 B103t
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
TR03813
|
Kho Tra cứu
|
516.076 B103t
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
TR03814
|
Kho Tra cứu
|
516.076 B103t
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
TR03815
|
Kho Tra cứu
|
516.076 B103t
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
TR03816
|
Kho Tra cứu
|
516.076 B103t
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|