| 000 | 00671nam a2200277 4500 |
---|
001 | 1310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2060001342 |
---|
008 | 061213s1991 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122191852|blibol55|y20061213154200|zbantx |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516.071|bV115C |
---|
100 | 1|aVăn, Như Cương |
---|
245 | 10|aHình học 11 :|bSách giáo viên /|cVăn Như Cương, Phan Văn Viện, Phạm Khắc Ban. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1991 |
---|
300 | |a131 tr. ;|c21 cm |
---|
500 | |aĐtts ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 11|aPhan, Văn Viện |
---|
700 | 11|aPhạm, Khắc Ban |
---|
852 | |a100|bKho Tra cứu|j(2): TR01301-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TR01301
|
Kho Tra cứu
|
516.071 V115C
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
TR01302
|
Kho Tra cứu
|
516.071 V115C
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|