| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35732 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B5AE1045-C5D2-4F13-8C76-39D0A28AE6A5 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040310880|c12.000đ |
---|
039 | |y20221027095515|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a546.0712|bCH527Đ |
---|
245 | 00|aChuyên đề học tập Hóa học 10 / |cLê Kim Long (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a75tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
700 | 10|aNgô, Tuấn Cường |
---|
700 | 10|aVũ, Tuấn Anh |
---|
700 | 10|aLê, Kim Long|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aĐặng, Xuân Thư|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Hải |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020817-8 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(28): 103053532-59 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103053539
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
10
|
|
|
2
|
103053556
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
27
|
|
|
3
|
103053559
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
30
|
|
|
4
|
103053536
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
7
|
|
|
5
|
103053542
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
13
|
|
|
6
|
103053545
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
16
|
|
|
7
|
103053533
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
4
|
|
|
8
|
103053537
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103053554
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
25
|
|
|
10
|
103053548
|
Kho Mượn
|
546.0712 CH527Đ
|
Sách
|
19
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|