| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44612FDC-3688-46F3-969B-2025F52FC88B |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043676471|c33.000đ |
---|
039 | |y20231201101805|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.712|bC455NGH |
---|
245 | 00|aCông nghệ 8 : |bSách giáo viên / |cNguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan,… |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2023 |
---|
300 | |a107tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Mai Lan |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thế Công|ech.b. |
---|
700 | 10|aNgô, Văn Thanh |
---|
700 | 10|aPhạm, Hùng Phi |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trọng Khanh|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021893-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059130-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103059133
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
103059136
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
3
|
103059131
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
103059137
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
5
|
101021893
|
Kho đọc
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
6
|
103059134
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
101021894
|
Kho đọc
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
8
|
103059135
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103059132
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
10
|
103059130
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|