DDC
| 630.712 |
Nhan đề
| Công nghệ 8 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan,… |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023 |
Mô tả vật lý
| 100tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Lớp 8 |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Mai Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Công |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hùng Phi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Khanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021891-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103059122-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41118 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B2E25302-095A-4535-BB40-27908E17E572 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043673838|c18.000đ |
---|
039 | |y20231201101804|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.712|bC455NGH |
---|
245 | 00|aCông nghệ 8 : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 / |cNguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan,… |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2023 |
---|
300 | |a100tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Mai Lan |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thế Công|ech.b. |
---|
700 | 10|aNgô, Văn Thanh |
---|
700 | 10|aPhạm, Hùng Phi |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trọng Khanh|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021891-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103059122-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103059127
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
2
|
101021892
|
Kho đọc
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103059124
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
103059122
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
5
|
103059125
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
103059128
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
103059129
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
8
|
103059123
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
9
|
103059126
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
10
|
101021891
|
Kho đọc
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|