| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B3BAB21E-C1C4-488D-99BD-8479C4D3A2D7 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043670059|c33.000đ |
---|
039 | |y20221223142454|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.712|bC455NGH |
---|
245 | 00|aCông nghệ 7 : |bSách giáo viên / |cNguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Phạm Thị Lam Hồng,.. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a147tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Vinh |
---|
700 | 10|aDương, Văn Nhiệm|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ái Nghĩa |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Lam Hồng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tất Thắng|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021354-5 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103056194-206 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103056204
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
13
|
|
|
2
|
101021355
|
Kho đọc
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103056201
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
4
|
103056196
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
103056202
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
11
|
|
|
6
|
103056199
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
103056205
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
14
|
|
|
8
|
103056200
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
103056194
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
10
|
103056197
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|