| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 541C5426-54D4-4299-8B0F-7345BD65D804 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040266354|c8.0000đ |
---|
039 | |y20211209090748|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.76|bB103T |
---|
245 | 10|aBài tập Âm nhạc 6 / |cHồ Ngọc Khai (Tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a36tr. : |bMinh họa ; |c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ chân trời sáng tạo |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | 10|aLương, Diệu Ánh |
---|
700 | 10|aHồ, Ngọc Khải|eTổng ch.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đăng Bửu |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ái Chiêu |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Tố Mai|ech.b. |
---|
700 | 10|aTrần, Đức Lâm |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020152-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049891-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101020152
|
Kho đọc
|
780.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
103049892
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
103049895
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
4
|
103049898
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
5
|
101020153
|
Kho đọc
|
780.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
103049896
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
7
|
103049893
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
8
|
103049891
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
9
|
103049894
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
10
|
103049897
|
Kho Mượn
|
780.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|