DDC
| 600.712 |
Nhan đề
| Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) / Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.),… |
Thông tin xuất bản
| Huế : Đại học Huế, 2022 |
Mô tả vật lý
| 115tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Công |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Văn Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Doanh |
Tác giả(bs) CN
| Tống, Ngọc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trọng Khanh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101020702-3 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103052486-98 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1C61BCC8-0A10-40C7-8067-8707FFF1427B |
---|
005 | 202308231511 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043372335|c25.000đ |
---|
039 | |a20230823151157|blienhtb|y20221027091544|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a600.712|bC455NGH |
---|
245 | 00|aCông nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2018) / |cNguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aHuế : |bĐại học Huế, |c2022 |
---|
300 | |a115tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aThiết kế |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thế Công |
---|
700 | 10|aChu, Văn Vượng |
---|
700 | 10|aNgô, Văn Thanh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trọng Doanh |
---|
700 | 10|aTống, Ngọc Tuấn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Trọng Khanh|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020702-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103052486-98 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103052495
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
12
|
|
|
2
|
103052489
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
3
|
103052486
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103052492
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
5
|
103052487
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
6
|
103052498
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
15
|
|
|
7
|
103052490
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
101020702
|
Kho đọc
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
9
|
101020703
|
Kho đọc
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
10
|
103052493
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|