| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3D735886-8AB5-462C-B793-87DE98729A67 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040349613|c16.000đ |
---|
039 | |y20231201084902|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.76|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Lịch sử và Địa lí 8 : |bPhần Lịch sử / |cTrịnh Đình Tùng (ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a108tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aSách bài tập |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aĐào, Tuấn Thành |
---|
700 | 10|aTrịnh, Đình Tùng |
---|
700 | 10|aHoàng, Thanh Tú |
---|
700 | 10|aNguyễn, Ngọc Cơ |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021833-4 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103058890-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021833
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021834
|
Kho đọc
|
910.76 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058890
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058891
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058892
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058893
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058894
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058895
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058896
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058897
|
Kho Mượn
|
910.76 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|