| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8EB1C63D-125D-4FF7-9AE5-1028BB6FE5FC |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040311085|c10.000đ |
---|
039 | |y20221027095535|zanhbl |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bCH527Đ |
---|
245 | 00|aChuyên đề học tập Lịch sử 10 / |cVũ Minh Giang (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a63tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ Kết nối tri thức |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aLớp 10 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aTrương, Thị Bích Hạnh |
---|
700 | 10|aVũ, Thị Phụng |
---|
700 | 10|aPhạm, Hồng Tung|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aVũ, Minh Giang|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020941-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(23): 103055016-38 |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103055019
|
Kho Mượn
|
959.7 CH527Đ
|
Sách
|
6
|
|
|
2
|
103055033
|
Kho Mượn
|
959.7 CH527Đ
|
Sách
|
20
|
|
|
3
|
103055016
|
Kho Mượn
|
959.7 CH527Đ
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103055022
|
Kho Mượn
|
959.7 CH527Đ
|
Sách
|
9
|
|
|
5
|
103055030
|
Kho Mượn
|
959.7 CH527Đ
|
Sách
|
17
|
|
|
6
|
103055036
|
Kho Mượn
|
959.7 CH527Đ
|
Sách
|
23
|
|
|
7
|
103055025
|
Kho Mượn
|
959.7 CH527Đ
|
Sách
|
12
|
|
|
8
|
103055031
|
Kho Mượn
|
959.7 CH527Đ
|
Sách
|
18
|
|
|
9
|
103055037
|
Kho Mượn
|
959.7 CH527Đ
|
Sách
|
24
|
|
|
10
|
101020941
|
Kho đọc
|
959.7 CH527Đ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|