DDC 510.71
Tác giả CN Tran, Van Bang
Nhan đề Teaching mathematics through English : The textbook is used for the Bachelor of Maths Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam / Tran Van Bang (chief author), Mooi Lee Choo
Thông tin xuất bản Tp. HCM. : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023
Mô tả vật lý 196p. : ill. ; 21cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2
Tóm tắt Trình bày cơ sở việc dạy học môn toán bằng tiếng Anh cho giáo viên toán, lý thuyết và phương pháp dạy học qua các bài thực hành liên quan
Từ khóa tự do Toán học
Từ khóa tự do SP2
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Phương pháp dạy học
Tác giả(bs) CN Mooi, Lee Choo
Địa chỉ 100Kho Mượn(48): 103057238-85
Địa chỉ 100Kho Ngoại văn(2): 106006744-5
00000000nam#a2200000ui#4500
00138289
0025
0043A8EFE08-280D-4A5D-B542-7D54346A10B7
005202305151520
008081223s2023 vm| vie
0091 0
020 |a9786043673166|cđ
039|y20230515152050|zhanhttm
040 |aTVSP2
041 |aEng
044 |avm
08204|a510.71|bTR121B
10010|aTran, Van Bang
24510|aTeaching mathematics through English : |bThe textbook is used for the Bachelor of Maths Education Programme in English under the National Foreign Language Project in Vietnam / |cTran Van Bang (chief author), Mooi Lee Choo
260 |aTp. HCM. : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2023
300 |a196p. : |bill. ; |c21cm
500 |aĐTTS ghi: Ministry of Education and training. Hanoi Pedagogical University 2
504 |aThư mục: tr. 194-195
520 |aTrình bày cơ sở việc dạy học môn toán bằng tiếng Anh cho giáo viên toán, lý thuyết và phương pháp dạy học qua các bài thực hành liên quan
653 |aToán học
653 |aSP2
653 |aTiếng Anh
653 |aGiáo trình
653 |aPhương pháp dạy học
690 |aToán
70010|aMooi, Lee Choo
852|a100|bKho Mượn|j(48): 103057238-85
852|a100|bKho Ngoại văn|j(2): 106006744-5
890|a50|b0|c1|d4
911 |aTạ Thị Mỹ Hạnh
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 103057247 Kho Mượn 510.71 TR121B Sách 12
2 103057241 Kho Mượn 510.71 TR121B Sách 6
3 103057250 Kho Mượn 510.71 TR121B Sách 15
4 103057270 Kho Mượn 510.71 TR121B Sách 35
5 103057264 Kho Mượn 510.71 TR121B Sách 29
6 103057267 Kho Mượn 510.71 TR121B Sách 32
7 103057244 Kho Mượn 510.71 TR121B Sách 9
8 103057284 Kho Mượn 510.71 TR121B Sách 49
9 103057281 Kho Mượn 510.71 TR121B Sách 46
10 103057253 Kho Mượn 510.71 TR121B Sách 18