DDC
| 372.89 |
Nhan đề
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 4 / Đô, Thanh Bình (tổng ch.b),… |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2023 |
Mô tả vật lý
| 83 tr. : minh họa ; 24 cm |
Tùng thư
| Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh Diều |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Ninh, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Sen |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Trang Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tuyết Nga |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021681-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103058081-93 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5ED4B225-0542-41B5-B79C-89A29AF8F923 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045460207|c19.000đ |
---|
039 | |y20231122101753|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.89|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập Lịch sử và Địa lí 4 / |cĐô, Thanh Bình (tổng ch.b),… |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2023 |
---|
300 | |a83 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aBộ Cánh Diều |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Phương Thanh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Văn Dũng |
---|
700 | 10|aNinh, Thị Hạnh |
---|
700 | 10|aĐỗ, Thanh Bình|etổng ch.b. |
---|
700 | 10|aLê, Thông |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Sen |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Trang Thanh |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tuyết Nga |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021681-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103058081-93 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021681
|
Kho đọc
|
372.89 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
101021682
|
Kho đọc
|
372.89 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103058081
|
Kho Mượn
|
372.89 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
103058082
|
Kho Mượn
|
372.89 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
103058083
|
Kho Mượn
|
372.89 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
103058084
|
Kho Mượn
|
372.89 B103T
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103058085
|
Kho Mượn
|
372.89 B103T
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
103058086
|
Kho Mượn
|
372.89 B103T
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
103058087
|
Kho Mượn
|
372.89 B103T
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
103058088
|
Kho Mượn
|
372.89 B103T
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|