| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54FB5B9F-65D0-4077-92D1-A0D51704B2C9 |
---|
008 | 2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043993165|c79.000đ |
---|
039 | |y20240109152803|ztamnt |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a600.712|bC455NGH |
---|
245 | 00|aCông nghệ 11 :|b Công nghệ chăn nuôi : |bSách giáo viên / |cNguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.),… |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2023 |
---|
300 | |a276tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm |
---|
490 | |aCánh Diều |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 11 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Vinh |
---|
700 | 10|aDương, Văn Nhiệm|ech.b. |
---|
700 | 10|aDương, Thị Hoàn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Tuyết Lê |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tất Thắng|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101022175-6 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103060877-89 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103060888
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
14
|
|
|
2
|
103060879
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
101022176
|
Kho đọc
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
4
|
103060885
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
11
|
|
|
5
|
103060882
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
103060877
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
7
|
103060883
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
8
|
103060880
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
9
|
101022175
|
Kho đọc
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
10
|
103060886
|
Kho Mượn
|
600.712 C455NGH
|
Sách
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|