DDC 600.712
Nhan đề Công nghệ 11 : Công nghệ chăn nuôi : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.),…
Thông tin xuất bản Huế : Nxb. Đại học Huế, 2023
Mô tả vật lý 139tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm
Tùng thư Cánh Diều
Từ khóa tự do Chăn nuôi
Từ khóa tự do Bộ Cánh diều
Từ khóa tự do Sách giáo khoa
Từ khóa tự do Công nghệ
Từ khóa tự do Lớp 11
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Vinh
Tác giả(bs) CN Dương, Văn Nhiệm
Tác giả(bs) CN Dương, Thị Hoàn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Tuyết Lê
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tất Thắng
Địa chỉ 100Kho đọc(2): 101022173-4
Địa chỉ 100Kho Mượn(13): 103060864-76
00000000nam a2200000 a 4500
00141343
0021
004EA93C893-2FC0-4A3F-ABE5-634742967E75
008 2023 vm| vie
0091 0
020|a9786043379428|c26.000đ
039|y20240109152803|ztamnt
040|aTVSP2
041|aVie
044|avm
08204|a600.712|bC455NGH
24500|aCông nghệ 11 :|b Công nghệ chăn nuôi : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022) / |cNguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.),…
260|aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2023
300|a139tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c27 cm
490|aCánh Diều
653|aChăn nuôi
653|aBộ Cánh diều
653|aSách giáo khoa
653|aCông nghệ
653|aLớp 11
70010|aNguyễn, Thị Vinh
70010|aDương, Văn Nhiệm|ech.b.
70010|aDương, Thị Hoàn
70010|aNguyễn, Thị Tuyết Lê
70010|aNguyễn, Tất Thắng|etổng ch.b.
852|a100|bKho đọc|j(2): 101022173-4
852|a100|bKho Mượn|j(13): 103060864-76
890|a15|b0|c0|d0
911|aNguyễn Thị Tâm
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 103060864 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 3
2 103060867 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 6
3 103060873 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 12
4 101022173 Kho đọc 600.712 C455NGH Sách 1
5 103060870 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 9
6 103060876 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 15
7 103060871 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 10
8 103060874 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 13
9 103060868 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 7
10 103060865 Kho Mượn 600.712 C455NGH Sách 4