DDC
| 630.712 |
Nhan đề
| Công nghệ 7 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Phạm Thị Lam Hồng,.. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 79tr. : minh họa ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Bộ Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Văn Nhiệm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ái Nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Lam Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Thắng |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021352-3 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(13): 103056181-93 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 38004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FEB5E135-CAF0-4E78-98F9-77FA04FD5BDB |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043099171|c14.000đ |
---|
039 | |y20221223142454|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a630.712|bC455NGH |
---|
245 | 00|aCông nghệ 7 : |bSách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022 / |cNguyễn Tất Thắng (tổng ch.b.), Dương Văn Nhiệm (ch.b.), Phạm Thị Lam Hồng,.. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a79tr. : |bminh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aBộ Cánh diều |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Vinh |
---|
700 | 10|aDương, Văn Nhiệm|ech.b. |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thị Ái Nghĩa |
---|
700 | 10|aPhạm, Thị Lam Hồng |
---|
700 | 10|aNguyễn, Tất Thắng|etổng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021352-3 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103056181-93 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103056192
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
14
|
|
|
2
|
103056186
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
8
|
|
|
3
|
103056189
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
11
|
|
|
4
|
103056183
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
103056190
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
12
|
|
|
6
|
103056184
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103056187
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
8
|
103056181
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
9
|
103056182
|
Kho Mượn
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
10
|
101021352
|
Kho đọc
|
630.712 C455NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|