DDC
| 796.0712 |
Nhan đề
| Giáo dục thể chất 6 / Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2021 |
Mô tả vật lý
| 112tr. ; 27cm |
Tùng thư
| Kết nối tri thức với cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Bộ kết nối tri thức |
Từ khóa tự do
| Giáo dục thể chất |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Việt Hoàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Đoàn |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Trường Sơn Trấn Hải |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Quyết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Bính |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tuấn Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đắc Sơn |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101019931-2 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(8): 103049564-71 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 33629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 754516A9-7F93-4F0F-A03D-067D52F05E73 |
---|
005 | 202112091044 |
---|
008 | 2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040256478|c20.000đ |
---|
039 | |a20211209104451|blienhtb|c20211209101118|dlienhtb|y20211209085209|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.0712|bGI108D |
---|
245 | 10|aGiáo dục thể chất 6 / |cNguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.),... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2021 |
---|
300 | |a112tr. ; |c27cm |
---|
490 | |aKết nối tri thức với cuộc sống |
---|
653 | |aBộ kết nối tri thức |
---|
653 | |aGiáo dục thể chất |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
700 | 10|aNgô, Việt Hoàn |
---|
700 | 10|aNguyễn, Xuân Đoàn |
---|
700 | 10|aLê, Trường Sơn Trấn Hải |
---|
700 | 10|aNguyễn, Duy Quyết|etổng ch.b |
---|
700 | 10|aNguyễn, Hữu Bính |
---|
700 | 10|aNguyễn, Mạnh Toàn|eCh.b |
---|
700 | 10|aVũ, Tuấn Anh |
---|
700 | 10|aHồ, Đắc Sơn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101019931-2 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(8): 103049564-71 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aHoàng Thị Bích Liên |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103049566
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
5
|
|
|
2
|
101019932
|
Kho đọc
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
103049569
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
8
|
|
|
4
|
103049570
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
9
|
|
|
5
|
103049564
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
3
|
|
|
6
|
103049567
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
103049568
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
101019931
|
Kho đọc
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
1
|
|
|
9
|
103049565
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
4
|
|
|
10
|
103049571
|
Kho Mượn
|
796.0712 GI108D
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|