DDC
| 895.922332 |
Nhan đề
| Ngô Tất Tố về tác gia và tác phẩm /Mai Hương, Tôn Phương Lan (Tuyển chọn và giới thiệu) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 592tr. :Ảnh chân dung ;24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của nhà văn Ngô Tất Tố và những bài viết, nghiên cứu đánh giá những nét độc đáo trong các truyện ngắn của ông |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tác giả |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Đàn, |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên, Hồng, |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD17375-7 |
| 000 | 01107nam a2200337 4500 |
---|
001 | 28666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2190029918 |
---|
008 | 190923s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c135.000đ |
---|
039 | |a20210122204923|blibol55|y20190923100600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a895.922332|bNG450T |
---|
245 | 00|aNgô Tất Tố về tác gia và tác phẩm /|cMai Hương, Tôn Phương Lan (Tuyển chọn và giới thiệu) |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a592tr. :|bẢnh chân dung ;|c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của nhà văn Ngô Tất Tố và những bài viết, nghiên cứu đánh giá những nét độc đáo trong các truyện ngắn của ông |
---|
600 | 10|aNgô, Tất Tố |
---|
653 | |aTruyện ngắn |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTác giả |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đức Bình,|eTuyển chọn và giới thiệu |
---|
700 | 10|aNguyễn, Đức Đàn,|eTuyển chọn và giới thiệu |
---|
700 | 10|aMai, Hương,|eTuyển chọn và giới thiệu |
---|
700 | 10|aNguyễn Đăng Mạnh |
---|
700 | 10|aNguyên, Hồng,|eTuyển chọn và giới thiệu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD17375-7 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD17375
|
Kho đọc
|
895.922332 NG450T
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
KD17376
|
Kho đọc
|
895.922332 NG450T
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
KD17377
|
Kho đọc
|
895.922332 NG450T
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|