- Sách tham khảo
- 530.076 B103T
Bài tập vật lí có nội dung thực tế (theo hướng tiếp cận PISA) ở trường THPT :
DDC
| 530.076 |
Nhan đề
| Bài tập vật lí có nội dung thực tế (theo hướng tiếp cận PISA) ở trường THPT : 302 câu hỏi + đáp án : Sách dành cho giáo viên và học sinh / Nguyễn Bảo Hoàng Thanh (đồng ch.b.),... |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 223tr. : hình, bảng ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Bài tâp |
Từ khóa tự do
| Trung học phổ thông |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Nga |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Quang |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thanh Huy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bảo Hoàng Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nghiệp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 101021199-200 |
Địa chỉ
| 100Kho Mượn(3): 103055477-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EDD5EFDD-813D-44C5-AFB5-CA894AA4F59A |
---|
005 | 202211030958 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043097856|c90.000đ |
---|
039 | |y20221103095845|zhanhttm |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a530.076|bB103T |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí có nội dung thực tế (theo hướng tiếp cận PISA) ở trường THPT : |b302 câu hỏi + đáp án : Sách dành cho giáo viên và học sinh / |cNguyễn Bảo Hoàng Thanh (đồng ch.b.),... |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bĐại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a223tr. : |bhình, bảng ; |c24cm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 223 |
---|
653 | |aBài tâp |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
700 | 10|aNguyễn, Thanh Nga |
---|
700 | 10|aLê, Minh Quang |
---|
700 | 10|aLê, Thanh Huy |
---|
700 | 10|aNguyễn, Bảo Hoàng Thanh|eđồng ch.b. |
---|
700 | 10|aPhạm, Nghiệp|eđồng ch.b. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101021199-200 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(3): 103055477-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aTạ Thị Mỹ Hạnh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101021200
|
Kho đọc
|
530.076 B103T
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
103055479
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
103055477
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
101021199
|
Kho đọc
|
530.076 B103T
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
103055478
|
Kho Mượn
|
530.076 B103T
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|