DDC
| 512.73 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Nga |
Nhan đề
| Dãy Khớp :Khóa luận tốt nghiệp đại học : Chuyên ngành: Đại số /Nguyễn Thanh Nga; Th.S Nguyễn Thị Kiều Nga (Hướng dẫn khoa học) |
Thông tin xuất bản
| H. :Trường Đại Học sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],2012 |
Mô tả vật lý
| 53tr. ;29cm + |
Phụ chú
| Đtts ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa: Toán |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Dãy khớp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kiều Nga, |
Địa chỉ
| 100Kho Khóa luận(1): KL04363 |
|
000 | 00747nam a2200241 4500 |
---|
001 | 18231 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | TVSP2130018297 |
---|
008 | 130306s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122200501|blibol55|y20130306090200|ztuyetnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a512.73|bNG527NG |
---|
100 | 1|aNguyễn, Thanh Nga |
---|
245 | 10|aDãy Khớp :|bKhóa luận tốt nghiệp đại học : Chuyên ngành: Đại số /|cNguyễn Thanh Nga; Th.S Nguyễn Thị Kiều Nga (Hướng dẫn khoa học) |
---|
260 | |aH. :|bTrường Đại Học sư phạm Hà Nội 2 [phát hành],|c2012 |
---|
300 | |a53tr. ;|c29cm +|e01 bản tóm tắt+01đĩa |
---|
500 | |aĐtts ghi: Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2. Khoa: Toán |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aDãy khớp |
---|
700 | 11|aNguyễn, Thị Kiều Nga,|ehướng dẫn khoa học |
---|
852 | |a100|bKho Khóa luận|j(1): KL04363 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
915 | |aĐại số |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KL04363
|
Kho Khóa luận
|
512.73 NG527NG
|
Luận án, luận văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào