| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35589 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CDAC84C7-53B1-4187-B507-3450969A6F20 |
---|
005 | 202210251434 |
---|
008 | 2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040310484|c11.000đ |
---|
039 | |a20221025143450|blienhtb|y20221025142515|zlienhtb |
---|
040 | |aTVSP2 |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a372.358|bC455NGH |
---|
245 | 00|aCông nghệ 3 / |cBùi Văn Hồng (Tổng Ch.b kiêm Ch.b.),… |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2022 |
---|
300 | |a68tr. : |bMinh họa ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aBộ Chân trời |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
700 | 10|aBùi, Văn Hồng|eTổng Ch.b. kiêm Ch.b. |
---|
700 | 10|aĐoàn, Thị Ngân |
---|
700 | 10|a Nguyễn, Thị Lưỡng |
---|
700 | 10|aLê, Thị Mỹ Nga |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 101020556-7 |
---|
852 | |a100|bKho Mượn|j(13): 103051765-77 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aBùi Lan Anh |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103051765
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
103051771
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
9
|
|
|
3
|
103051768
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
4
|
101020556
|
Kho đọc
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
103051777
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
15
|
|
|
6
|
103051766
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
7
|
103051774
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
12
|
|
|
8
|
103051769
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
7
|
|
|
9
|
103051775
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
13
|
|
|
10
|
103051772
|
Kho Mượn
|
372.358 C455NGH
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|