DDC
| 959.704 |
Nhan đề
| <35=Ba mươi lăm> năm chiến đấu và xây dựng |
Thông tin xuất bản
| H. :Sự thật,1980 |
Mô tả vật lý
| 426tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Truyền thống ba mươi lăm năm vẻ vang của dân tộc Việt Nam (1945 - 1980): Tổng khởi nghĩa tháng tám thành công, thiết lập chế độ DCND; đánh thắng thực dân Phá, miền Bắc hoàn toàn giải phóng; đánh thắng đế quốc Mỹ, giải phóng miền Nam... Hoàn thành cải tạo XHCN, xây dựng cơ sở vật chất, kỹ thuật CNXH |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống pháp |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Mỹ |
Địa chỉ
| 100Kho Đọc DT(3): DT03914-6 |
Địa chỉ
| 100Kho tham khảo(3): TK07381-3 |
| 000 | 00821nam a2200229 4500 |
---|
001 | 9897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVSP2100009929 |
---|
008 | 101115s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210122193746|blibol55|y20101115143800|ztrangdt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 14|a959.704|bB100M |
---|
245 | 10|a<35=Ba mươi lăm> năm chiến đấu và xây dựng |
---|
260 | |aH. :|bSự thật,|c1980 |
---|
300 | |a426tr ;|c19 cm |
---|
520 | |aTruyền thống ba mươi lăm năm vẻ vang của dân tộc Việt Nam (1945 - 1980): Tổng khởi nghĩa tháng tám thành công, thiết lập chế độ DCND; đánh thắng thực dân Phá, miền Bắc hoàn toàn giải phóng; đánh thắng đế quốc Mỹ, giải phóng miền Nam... Hoàn thành cải tạo XHCN, xây dựng cơ sở vật chất, kỹ thuật CNXH |
---|
653 | |aKháng chiến chống pháp |
---|
653 | |aLịch sử Việt nam |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
852 | |a100|bKho Đọc DT|j(3): DT03914-6 |
---|
852 | |a100|bKho tham khảo|j(3): TK07381-3 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
DT03914
|
Kho Đọc DT
|
959.704 B100M
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
DT03915
|
Kho Đọc DT
|
959.704 B100M
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
DT03916
|
Kho Đọc DT
|
959.704 B100M
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
TK07381
|
Kho tham khảo
|
959.704 B100M
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
TK07382
|
Kho tham khảo
|
959.704 B100M
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
TK07383
|
Kho tham khảo
|
959.704 B100M
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|